Có 3 kết quả:
丙醛 bǐng quán ㄅㄧㄥˇ ㄑㄩㄢˊ • 柄权 bǐng quán ㄅㄧㄥˇ ㄑㄩㄢˊ • 柄權 bǐng quán ㄅㄧㄥˇ ㄑㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) propionaldehyde
(2) propanal CH3CH2CHO
(2) propanal CH3CH2CHO
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hold power
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hold power
Bình luận 0